Từ "ngự y" trong tiếng Việt có nghĩa là "thầy thuốc của vua". Đây là một từ cổ, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là trong triều đình phong kiến Việt Nam. Ngự y không chỉ là người chữa bệnh cho vua mà còn có nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe cho các thành viên trong gia đình vua và các quan trong triều.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ngự y đã đến khám bệnh cho vua." (Người thầy thuốc đã đến để kiểm tra sức khỏe của vua.)
Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, ngự y không chỉ có nhiệm vụ chữa bệnh mà còn phải am hiểu về các loại thuốc quý và bí quyết y học." (Trong thời kỳ phong kiến, thầy thuốc của vua không chỉ chữa bệnh mà còn phải hiểu biết về các loại thuốc quý và bí quyết y học.)
Biến thể của từ:
Từ "ngự" trong "ngự y" thể hiện sự tôn quý, chỉ những điều liên quan đến vua, do đó "ngự" có thể kết hợp với các từ khác như "ngự trị" (để chỉ quyền lực của vua) hay "ngự đường" (nơi vua ngồi).
"Y" trong "ngự y" chỉ về y học hay thầy thuốc. Có thể thấy từ "y" trong các từ khác như "y tế" (ngành chăm sóc sức khỏe) hay "y sĩ" (bác sĩ).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Thầy thuốc: Là người chữa bệnh nói chung, không nhất thiết phải là thầy thuốc của vua.
Lương y: Là từ dùng để chỉ những thầy thuốc có tâm huyết, chữa bệnh cứu người, không phân biệt địa vị.
Nghĩa khác:
"Ngự" cũng có thể mang nghĩa là "ngồi", "tại chỗ" (ví dụ: ngự tọa - ngồi ở vị trí cao).
"Y" trong bối cảnh khác có thể chỉ đến các khía cạnh khác trong y học, như "y học cổ truyền".
Cách sử dụng trong văn chương: